1 |
ba gai Bướng bỉnh, hay sinh chuyện gây gổ. | : ''Anh chàng '''ba gai'''.'' | : ''Ăn nói '''ba gai'''.''
|
2 |
ba gait. (kng.). Bướng bỉnh, hay sinh chuyện gây gổ. Anh chàng ba gai. Ăn nói ba gai.
|
3 |
ba gait. (kng.). Bướng bỉnh, hay sinh chuyện gây gổ. Anh chàng ba gai. Ăn nói ba gai.
|
4 |
ba gai(Phương ngữ, Khẩu ngữ) lấc cấc, bướng bỉnh, hay sinh chuyện gây gổ tính rất ba gai
|
5 |
ba gaiThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
6 |
ba gaiBa gai Bướng bỉnh láo toét hay gây chuyện gây gổ Ăn nói ba gai
|
7 |
ba gaiBa gai có phải từ biến âm từ 3 giai thành ba gai ko. Ba giai là người bướng hay kiếm chuyện...
|
8 |
ba gaiL0l
|
<< thâm tình | Cả thể >> |